语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
調整する
ちょうせい
điều chỉnh sắp xếp thu xếp (lịch trình) để
域内
いきない
trong khu vực
進出
しんしゅつ
công ty tổ chức bd hoạt động tại 1 thị trường mới
側面支援
そくめんしえん
hỗ trợ gián tiếp từ phía sau
新たに
あらたに
lần đầu tiên (新たに配置する bổ nhiệm lần đầu)
公館
こうかん
cơ quan đại diện ngoại giao (đsq lsq)
経済広域担当官
cán bộ kinh tế khu vực
稼働
かどう
đi vào hoạt động
プレミックス
調整粉 bột trộn sẵn (bột mì tempura pancake gà rán)
ホットケーキ
pancake
同
này đó (trước đó đã nhắc đến)
建設する
けんせつ
thi công xây dựng cơ sở hạ tầng
人口増
じんこうぞう
sự gia tăng dân số
経済成長
けいざいせいちょう
sự phát triển của nền kinh tế
伸び
のび
gia tăng phát triển cải thiệnmở rộng (số mức độ) liên tục 1 cách tự nhiên (doanh thu điểm số)
設立する
せつりつ
thành lập
手掛ける
てがける
thực hiện(cv dự án cụ thể) chuyên (đảm nhận ql các hd liên quan đến lvuc cụ thể)
現地法人
げんちほうにん
công ty con tại địa phương
拠点
きょてん
cứ điểm cơ sở trung tâm (địa điểm tổ chức điều hành) 製造拠点 cơ sở sản xuất
に次いで
ABに次いで Sau AB kế sau AB タイ、インドネシアに次いで三ヶ所目となる
までに
hạn chót (hoàn thành trước...)
売上高
うりあげだか
tổng doanh thu
...を目指している
めざし
đang hướng tới việc...
営まれる
いとなまれる
được tổ chức tiến hành điều hành (hoạt động nghi lễ chính thức) quốc tang được tổ chức ở HN
ハノイ時事
tin từ HN
国家葬儀場
こっかそうぎじょう
nhà tang lễ quốc gia
...に加え
くわえ
ngoàira
国営ベトナム通信
こくえい
TTXVN
葬儀委員長
そうぎいいんちょう
trưởng ban tổ chức lễ tang
務める
つとめる
phục vụ, đảm nhận (đóng vai trò cụ thể tại CTY, đảm nhận vtro tại sự kiện)