语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
強める
làm cho (cụ thể) mạnh mẽ hơn
米国の動き
diễn biến, hd của HK, động thái của HK
暗に
ngầm...
牽制する
けんせい
kiểm soát, răn đe, kìm hãm
侵攻
しんこう
xâm chiếm lãnh thổ
紛争
ふんそう
tranh chấp, xung đột
立て続けに
たてつずけに
các hd xảy ra liên tục vs khoảng cách k đáng kể
国際社会における
trên trường QT
仲介役
đóng vai trò trung gian
演出する
tạo dựng (hình tượng)
友好国
quốc gia có quan hệ hữu nghị, thân thiện
国境問題
vấn đề biên giới (quản lý, tranh chấp, xác định đường biên)
アプローチ
tiếp cận (bằng phương pháp, vấn đề, tình huống, đối tượng, địa lý)
グローバルサウス
global south
団結
tập hợp và hợp tác trong pvi rộng 国民が団結して災害に立ち向かう(đương đầu)
訴える
うったえる
kêu gọi (mạnh mẽ khẩn cấp nhấn mạnh tầm quan trọng của vde
運命共同体
cộng đồng chung vận mênhj
表現を繰返す
lặp lại cách diễn đạt
切り離せない
không thể tách rời
さらなる
thêm hơn nữa nâng cao hơn
食い違い
sự mâu thuẫn, k đồng nhất, k nhất quán
緊張緩和
hạ nhiệt, giảm căng thẳng
へ向けたN
N nhằm ...
自社
công ty của chính họ
ロボット ソリューション
giải pháp robot
導入する
triển khai đưa vào áp dụng
インテリジェント オートメーション
tự động hoá thông minh
プロバイダー
nhà cung cấp
GNW
グローブニュースワイヤ global news wire dịch vụ cung cấp tin tức và thông tin báo chí toàn cầu
Nにより
vì...