语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
ẢM
autonomous mobile robot robot di động tự động
重量物
hàng hoá nặng
牽引
けんいん
kéo vận chuyển hàng hoá bằng xe tải xe kéo robot
持ち上げ
nâng (từ thấp lên cao)
配置
sắp xếp bố trí
効率的に行う
thực hiện 1 cách có hiệu quả
最適化
tối ưu hoá
衣料品
いりょうひん
sản phẩm may mặc
設計する
せっけいする
thiết kế (kết cấu xây dựng)
適用する
てきようする
áp dụng (1 quy định tiêu chuẩn phương pháp vào sd trong thực tế)
既存
きそん きぞん
hiện có
シームレスに
trơn tru liền mạch
統合する
とうごう
tích hợp hợp nhất
自律走行車
công nghệ xe tự hành, cho phép di chuyển mà k cần ng lái
商業化
しょうぎょうか
thương mại hoá
研究開発
けんきゅうかいはつ
nghiên cứu và phát triển
事業を展開しますする
phát triển mở rộng kinh doanh
合同演習
diễn tập chung
実施
thực hiện, thi hành, triển khai
軍や沿岸警備隊
quân đội và lực lượng bảo vệ bờ biển
覇権
はけん
bá quyền
狙い
ねらい
mục tiêu, ý đồ, đích nhắm
海、空軍
hải không quân
各国軍幹部
lãnh đạo quân sự các nước
国際法を順守する
じゅんしゅ
tuân thủ luật pháp quốc tế
航行の自由の権利
quyền tự do hàng hải
とともに
cùng với, đồng thời với, cùng lúc với (trang trọng, trừu tượng)
オブザーバー
quan sát viên
計
tổng cộng
捜索、救助訓練
huấn luyện tìm kiếm và cứu hộ