语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
改めて
あらためて
lại, lần nữa, thêm lần nữa
観測が後退
dự đoán bị giảm xuống, kì vọng bị giảm đi
流れ
dòng chảy, luồng, xu hướng, quá trình
金融政策会合
cuộc họp chính sách tiền tệ
紀伊半島
きいはんとう
bán đảo kii (honshu)
近畿
きんき
kinki (kansai)
熱帯低気圧
áp suất nhiệt đới
氾濫する
はんらん
lũ lụt, ngập lụt, tràn ra ngoài
国土交通のライブカメラより
từ camera trực tuyến của bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch
未明
みめい
(0~4/5h sáng) trước khi trời hửng
Nを抜ける
vượt qua (khu vực, địa điểm, giai đoạn)
進路を(...へ)変える
đổi hướng đi (về phía)
北上する
tiến về ph. Bắc
と見込む 見込み
được kì vọng sẽ, khả năng sẽ
雨雲
あまぐも
mây mưa
...の縁
ふち
vùng ven, lân cận, xung quanh
湿った空気
không khí ấm
引き続き+V
tiếp tục làm
低地の浸水
ngập úng ở khu vực thấp
警戒するよう呼びかける
kêu gọi hãy cảnh giác
負う
おう
chịu, gánh chịu, mang, gánh vác
総務省消防庁
cơ quan quản lý thảm hoạ và hoả hoạn của bộ nội vụ NB
連なる
つらなる
nối tiếp nhau, trải dài, trùng trùng điệp điệp
線状降水帯
dải mưa mạnh
いずれのN
tất cả, mỗi
模倣品
もほうひん
hàng fake
税関
hải quan
摘発
てきはつ
phát hiện và bắt giữ
過去最多
nhiều nhất từ trước đến nay
差し止める
chặn lại, ngăn lại