语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
...されておらず
chưa được thực hiện, vẫn chưa <=> されている
舵取り
かじとり
lãnh đạo, lèo lái
有力政治家
chính trị gia có tầm ảnh hưởng
入閣
tham gia bộ máy chính trị
留任
tái nhiệm, tiếp tục giữ chức vụ
批判が出る
đưa ra chỉ trích
複数のN
=多くのN
前進
tiến lên, tiến bộ (cải thiện tình hình)
釈明
しゃくめい
giải thích, biện minh
憲法裁判所
けんぽうさいばんしょ
Toà án hiến pháp
後任
こうにん
kế nhiệm
王室
おうしつ
hoàng gia, hoàng thất
不正疑惑
nghi ngờ về sự bất chính, không đàng hoàng
選挙管理委員会
ủy ban quản lý bầu cử
を追及
truy cứu, theo đuổi (trong điều tra, chỉ trích)
構えを見せる
かまえ
thể hiện thái độ
施政
thi hành chính sách, quản lý nhà nước
注目点
điểm đáng chú ý, trọng tâm
バランスを取る
giữ cân bằng, đảm bảo sự cân đối
土砂崩れ
くずれ
sạt lở (nhanh, bất ngờ)
地元
じもと
địa phương
報道によると
Theo tin tức báo cáo
金鉱山
きんこうざん
mỏ vàng
生存を確認
xác nhận còn sống
にとどまる
dừng lại ở con số
多数
nhiều, đa số
複合機
máy đa chức năng
IT人材
nhân lực IT
収益強化
tăng cường lợi nhuận, củng cố doanh thu
デジタル技術
công nghệ kĩ thuật số