语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
重なる
かさなる
trùng nhau, chồng lên nhau
棚上げにする
tạm gác lại
押し上げる
nâng lên, thúc đẩy, đẩy lên (vật lý và trừu tượng)
臨時の中央委員会総会
cuộc họp bất thường của Ban chấp hành trung ương
序列
じょれつ
thứ bậc
異例
trường hợp ngoại lệ, khác thường, k theo thông lệ
解消
かいしょう
giải quyết xoá bỏ
政治体制
hệ thống chính trị
確保
đảm bảo, duy trì
面会
gặp gỡ, tiếp xúc (trong bối cảnh chính thức, trang trọng)
親交がある
mối quan hệ thân thiết đã nhiều năm
取材に応じる
trả lời phỏng vấn
健康増進活動
hoạt động tăng cường sức khỏe
土壌づくり
どじょう
tạo ra môi trường thuận lợi
祝意を述べる
しゅくい
gửi lời chúc mừng
下落
げらく
bị sụt giảm
円台
えんだい
tỉ giá Yên giao động trong khoảng
為替市場
かわせ
thị trường ngoại hối
相場
そうば
tỉ giá, giá
金利
きんり
lãi suất
時現在
tại thời điểm, tính đến thời điểm (=現時点)
銭
せん
cent 100sen=1yen
大幅
đáng kể
米商務省
bộ thương mại mỹ
朝方
あさがた
sáng sớm
消費支出
chi phí tiêu dùng
物価指数
しすう
chỉ số giá tiêu dùng
米個人消費支出物価指数
chỉ số gia tiêu dùng cá nhân ở Mỹ
連邦準備制度理事会
れんぽう
cục dự trữ liên bang mỹ
鈍化
chậm lại, giảm tốc, trở nên ít nhạy cảm