语言
没有数据
通知
无通知
342 单词
戦争終結
kết thúc chiến tranh, chiến tranh chấm dứt
を訪れる
thăm ghé (quốc gia mùa màng)
画期的な出来事
sự kiện mang tính bước ngoặt
包括的な戦略パートナーシップ
đối tác chiến lược toàn diện
格上げで合意する
đồng nhất ý kiến, nhất trí nâng cấp mqh lên tầng cao mới
に触れる
đề cập đến, nhắc đến 1 vđ, sự kiện
政調会長
せいちょうかいちょう
Chủ tịch ủy ban nghiên cứu chính sách
連携
れんけい
hợp tác phối hợp
図る
はかる
lên kế hoạch nỗ lực tìm cách
バンブー外交
ngoại giao cây tre
体現
たいげん
sự hiện thân cho..., biểu hiện cụ thể của...
嫋か
しなやか
mềm dẻo, linh hoạt, uyển chuyển (mà k bị gãy)
渡り合う
わたりあう
tương tác, giao tiếp, làm việc
...と国交正常化
bình thường hoá mqh ngoại giao với...
かつて
trong qk
戦火を交える
まじえる
xung đột chiến sự, giao tranh
接近
せっきん
gần gũi, sát lại gần nhau, thu hẹp khoảng cách
印象付ける
gây ấn tượng mạnh mẽ
最上位の...
...ở vị trí cao nhất
引き上げる
nâng lên, tăng lên (lương, mức độ tiêu chuẩn, nâng cấp hệ thống, nâng rank...)
半導体
chất bán dẫn
引き出す
thu, rút ra (ý kiến, tiền, thông tin)
外遊
がいゆう
chuyến công du
領有権
りょうゆうけん
chủ quyền lãnh thổ
巡って
めぐって
xoay quanh, về việc, liên quan đến
V(masu)つつ,...
đồng thời, và
通じて
Thông qua
埋める
うめる
lấp, giải quyết, bù đắp
関係の深化
làm sâu sắc, sâu rộng thêm mqh
意見を交わす
かわす
trao đổi ý kiến, thông tin vs nhau (trong cuộc họp, thảo luận...)