Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
お疲れ様でした。
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc.
伺います。
Tôi đến thăm.
途中で
giữa đường, dọc đường, giữa chừng
トラック
xe tải
ぶつかります
đâm, va chạm
並びます
xếp hàng
大人
người lớn
洋服
quần áo kiểu Tây Âu
西洋化します
Tây Âu hóa
合います
vừa, hợp
今では
bây giờ (thì)
成人式
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân