Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
ここ
Chỗ này, đây
そこ
chỗ đó, đó
あそこ
chỗ kia, kia
どこ
chỗ nào, đâu
こちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
あちら
Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
どちら
Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
教室
phòng học
食堂
nhà ăn
事務所
văn phòng
会議室
phòng họp
受付
bộ phận tiếp tân
トイレ
phòng vệ sinh
部屋
căn phòng
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
国
đất nước
会社
công ty
うち
nhà
電話
điện thoại
靴
giầy
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
売り場
quầy bán
地下
tầng hầm
~階
tầng thứ -
何階
tầng mấy
~円
- yên