Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
切ります
cắt
送ります
gửi
貰います
nhận
貸します
cho mượn, cho vay
借ります
mượn, vay
あげます
cho, tặng
教えます
dạy
習います
học, tập
電話をかけます
gọi điện thoại
手
tay
箸
đũa
スプーン
thìa
ナイフ
dao
フォーク
dĩa
鋏
kéo
ファクス
Fax
ワープロ
Máy đánh chữ
パソコン
máy vi tính cá nhân
パンチ
cái đục lỗ
ホッチキス
cái dập ghim
セロテープ
băng dính
けしゴム
cái tẩy
紙
giấy
花
hoa
シャツ
áo sơ mi
プレゼント
quà tặng, tặng phẩm
荷物
đồ đạc, hành lý
お金
tiền
切符
vé
クリスマス
giáng Sinh