Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
食べます
ăn
飲みます
uống
吸います
hút [thuốc lá]
見ます
xem, nhìn, trông
聞きます
nghe
読みます
đọc
書きます
viết, vẽ
買います
mua
撮ります
chụp
写真を撮ります
chụp [ảnh]
します
làm
会います
gặp
友達に会います
gặp bạn
ご飯
cơm, bữa ăn
朝ご飯
cơm sáng
昼ご飯
cơm trưa
晩ご飯
cơm tối
パン
bánh mì
卵
trứng
肉
thịt
魚
cá
野菜
rau
果物
hoa quả, trái cây
水
nước
お茶
trà (nói chung)
紅茶
Hồng trà.
牛乳
sữa bò
ミルク
Sữa
ジュース
nước hoa quả
ビール
bia