Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
[質問に~]答えます
trả lời [câu hỏi]
[ビルが~]倒れます
đổ [nhà cao tầng ~]
[うちが~]焼けます
cháy [nhà ~]
[パンが~]焼けます
được nướng [bánh mì ~]
[肉が~]焼けます
được nướng [thịt ~]
[道を~]通ります
đi qua (đường)
死にます
chết
びっくりします
ngạc nhiên, giật mình
がっかりします
thất vọng
安心します
yên tâm
遅刻します
đến chậm, đến muộn
早退します
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
離婚します
ly dị, ly hôn
複雑[な]
phức tạp
邪魔[な]
cản trở, quấy rầy, phiền hà
汚い
bẩn
悲しい
buồn, đau thương
恥ずかしい
xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
台風
bão
火事
hỏa hoạn
事故
tai nạn, sự cố
[お]見合い
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
電話代
tiền điện thoại, phí điện thoại
~代
tiền ~, phí ~
フロント
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
―号室
phòng số -
汗
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
タオル
khăn lau, khăn tắm
せっけん
xà phòng
大勢
nhiều người