Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
仕事を終える
Shigoto o oeru
hoàn thành công việc
字幕
じまく
phụ đề
社長、レジ何番目ですか
Shachō, reji nan-banmedesu ka
Thưa ngài Tổng thống máy tính tiền của ông ở số mấy
通信データがなくなる
Tsūshin dēta ga nakunaru
Dữ liệu liên lạc bị mất
バッテリー
pin
イヤホン
tai nghe nhét trong tai
カッパ
áo mưa thủy quái
シャイ
người nhút nhát; người hay e thẹn nhút nhát; hay e thẹn; bẽn lẽn.
人見知り
ひとみしり
tính nhút nhát tính bẽn lẽn tính e thẹn
ヤギ
dê. dê, con dê
カエル
Con ếch
狂犬病
きょうけんびょう
bệnh chó dại bệnh dại
秘訣
ひけつ
bí quyết quyết
元カノ
もとカノ
bạn gái cũ
元カレ
もとカレ
Bạn trai cũ
モテる
trở nên nổi tiếng (đặc biệt là với người khác giới) được yêu mến được nuông chiều (tha hồ chấm dứt vv) được chào đón
憧れて、お姉さんと同じ道を行く
Akogarete, onēsan to onaji michi o iku
Tôi ngưỡng mộ và đi theo con đường giống như chị gái mình
姪
めい
cháu gái.
甥
おい
cháu trai
バスケットボール
Bóng rổ
水牛
すいぎゅう スイギュウ
trâu con trâu
チュウジツ
Chūjitsu
Trung thành
湿度
しつど
độ ẩm độ ẩm
昼間
ひるま ちゅうかん
ban ngày
起きて、外でたらすぐ空港なので。。。
Okite,-gaidetara sugu kūkōnanode...
Ngay khi tôi thức dậy và đi ra ngoài tôi đã có mặt ở sân bay
歯ブラシ
はブラシ はぶらし はブラシ はぶらし
bàn chải răng bàn chải đánh răng
安心感
あんしんかん
cảm giác an toàn
ホームページ
ホーム・ページ
web site trang web trang chủ web page website trang chủ trang chủ
下の概要欄
Shita no gaiyō ran
Phần tóm tắt bên dưới
動画が出る
Dōga ga deru
Một video sẽ xuất hiện