Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
キッチングッズ
Kitchin guzzu
Hàng Nhà Bếp
換気扇
かんきせん
quạt thông gió hút mùi
コンロ
bếp gas bếp
水道水
すいどうすい
nước máy
蛇口
じゃぐち
rôbinê vòi nước
シンク
bồn rửa
手すり
てすり
tay vịn. lan can, tay vịn
収納する
Shūnō suru
để lưu trữ
靴を収納する
Kutsu o shūnō suru
cửa hàng giày
家具家電
Kagu kaden
đồ nội thất đồ gia dụng
シューズクローゼット
Shūzukurōzetto
tủ giày
すぐ隣に
Sugu tonari ni
Ngay bên cạnh
似ている単語
Nite iru tango
từ ngữ tương tự
経験する
けいけん
có kinh nghiệm trải nghiệm thể nghiệm
関係ない
かんけいない
không liên quan, không quan tâm, không dính líu
状態にかわる
Jōtai ni kawaru
thay đổi trạng thái
この外
このほか
ngoài ra bên cạnh đó
新規登録
Shinki tōroku
đăng ký
メールアドレス
メール・アドレス
địa chỉ mail địa chỉ thư điện tử
アカウント名
アカウントめい
tên tài khoản
母語
ぼご
tiếng mẹ đẻ ngôn ngữ mẹ đẻ
母語を英語で登録します
Bogo o eigo de tōroku shimasu
Đăng ký ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn bằng tiếng Anh
オプションを使う
Opushon o tsukau
sử dụng tùy chọn
表示する
ひょうじする
phô trương vạch ra
さっきと同じように質問する
Sakki to onajiyōni shitsumon suru
Hỏi câu hỏi tương tự như trước
回答が来るまで待ちます
Kaitō ga kuru made machimasu
chờ câu trả lời
日程
にってい
hành trình lịch nhật trình; chương trình trong ngày.
延期する
えんき えんきする
hoãn lại lui kỳ hạn
この通り
このとおり
như vậy đấy
延長する
えんちょう
kéo dài