Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
バニラ
ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào) kem vani
豪華な
ごうかな
sang trọng
いつもと声が変わる
Itsumo to koe ga kawaru
Giọng nói của tôi thay đổi so với thường lệ
食いしん坊
くいしんぼう くいしんぼ
Người tham ăn người phàm ăn
割り勘
わりかん
chia ra để thanh toán chia nhau thanh toán tiền
鼻水が出る
はなみずがでる
sổ mũi
お別れのパーティー
O wakare no pātī
bữa tiệc chia tay
大人しい
おとなしい
dịu dàng trầm lặng hiền lành ngoan ngoãn dễ bảo
夜更かしする
よふかしする
thức khuya
語源
ごげん
nguồn gốc của từ từ nguyên
心遣い
こころづかい
sự ham muốn sự ước ao ham muốn ước ao sự kính trọng sự quý mến sự coi trọng kính trọng quý mến coi trọng sự lo âu sự lo lắng sự quan tâm lo âu lo lắng quan tâm
充実する
じゅうじつ
làm đầy đủ làm cho trọn vẹn bổ sung chỗ thiếu
消火器
しょうかき
bình chữa cháy