Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
誰の受業を受ける
Dare no jugyōwoukeru
bạn học lớp của ai
太る
ふとる
béo lên cân mập phát phì trở nên béo
食み出る
はみでる
thò ra lòi ra
最初から仕組む
Saisho kara shikumu
lên kế hoạch ngay từ đầu
地球の環境を考える
Chikyū no kankyō o kangaeru
Nghĩ về môi trường trái đất
謝る
あやまる
xin lỗi
お詫びに餃子を持ってきなさい
Owabi ni gyōza o motte ki nasai
Xin vui lòng mang cho tôi một ít gyoza như một lời xin lỗi
小皿
こざら
cái đĩa nhỏ; đĩa nhỏ đĩa nhỏ
三たび
San tabi
ba lần
待ち受ける
まちうける
chờ đợi mong đợi
事態
じたい
tình hình
ご注文はお決まりでしょうか
Go chūmon wa okimarideshou ka
Bạn đã sẵn sàng để đặt chưa
文句あるの
Monkuaru no
Bạn có điều gì để phàn nàn không
とは言え
とはいえ
dù mặc dù dù vậy
一杯
いっぱい
đầy đầy no no nê một cốc
常連客
じょうれんきゃく
khách hàng thường xuyên
振る舞い
ふるまい
hành vi chỉ đạo
追加
ついか
sự thêm vào
怖がる
こわがる
sợ
きつい
chặt chẽ nghiêm trọng chật chội chặt quá hà khắc nghiêm khắc
データの移行
Dēta no ikō
Di chuyển dữ liệu
定期券
ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
さつま芋
さつまいも かんしょ サツマイモ
khoai lang
nóng lên toàn cầu
地球温暖化
土砂降り
どしゃぶり
mưa như trút mưa to mưa xối xả
すごく晴れている
Sugoku harete iru
Trời rất nắng
カップラーメン
カップ・ラーメン カップラーメン
chén mì, chén ramen mì ramen hộp
袋ラーメン
ふくろらーめん
mì gói.
インスタント麺
Insutanto men
Mì gói
何となく
なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)