Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
全然違う
Zenzen chigau
hoàn toàn khác
間違いない
まちがいない
chắc chắn, không nghi ngờ Tôi không nghi ngờ gì
曜日
ようび
ngày trong tuần.
大体
だいたい
cái đại thể; sự vạch ra những đường nét chính; sự phác thảo cỡ chừng đại khái độ chừng ước chừng ước độ.
丁度
ちょうど
vừa đúng vừa chuẩn
宣伝
せんでん
sự tuyên truyền thông tin tuyên truyền sự công khai
サイト
viết tắt của "trang web" chỗ, vị trí địa điểm (lắp đặt)
セール中
Sēru-chū
Đang giảm giá
どこに泊まる
Doko ni tomaru
ở đâu
シュッシュッとかけると、匂いが消える
Shusshutto kakeru to, nioigakieru
Khi bạn vuốt nó lên mùi sẽ biến mất
こうやって
Làm như thế này
付く
つく づく
dính.
引っかかっちゃった
Hikkakatchatta
tôi bị bắt gặp
こうなってるんだ
Kō natteru nda
Chuyện là thế này
消臭スプレー
しょうしゅうスプレー
bình xịt khử mùi
服をかけるためのハンガー
Fuku o kakeru tame no hangā
móc để treo quần áo
飛行機が目の前に見える
Hikōki ga me no mae ni mieru
Tôi có thể nhìn thấy chiếc máy bay phía trước tôi
シャワーヘッド
đầu vòi sen
ハンドソープ
ハンド・ソープ
Xà phòng rửa tay
シェーバー
máy cạo râu
カミソリ
dao cạo
シャワーキャップ
シャワー・キャップ
mũ tắm
ヘアブラシ
bàn chải. cái lược (hair brush)
前髪を押さえるもの
Maegami o osaeru mono
thứ gì đó để giữ tóc mái
前髪が邪魔になる
Maegami ga jamaninaru
tóc mái cản đường
ヘアバンド
ヘア・バンド
dây cột tóc
綿棒
めんぼう
cây tăm bịt gòn tăm bông
アメニティ
tiện nghi phòng khách
テイッシュって省略して言うことが多い
Teisshu tte shōryaku shite iu koto ga ōi
Nó thường được viết tắt là tish
ティッシュペーパー
ティッシュ・ペーパー ティッシュペーパー
giấy ăn; giấy lau. giấy ăn, giấy mềm