Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
688 Từ
15 Bài
40 Từ
60 Từ
50 Từ
49 Từ
69 Từ
10 Từ
会う
gặp. gặp gỡ
青い, 青
xanh (tính từ), màu xanh
赤い
đỏ
明るい
sáng sủa, tươi sáng
秋
mùa thu
開く
mở, trong tình trạng mở (jidoushi)
開ける
mở
あげる
đưa, cho, tặng
朝
buổi sáng
朝ご飯
bữa sáng