Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
688 Từ
15 Bài
40 Từ
60 Từ
50 Từ
49 Từ
69 Từ
10 Từ
歩く
Đi bộ
あれ
Cái kia
いい/よい
Tốt
いいえ
không
言う
Nói
家
Nhà ở
いかが
Như thế nào
行く
Đi
いくつ
Bao nhiêu tuổi
いくら
Bao nhiêu
池
Cái hồ
医者
Bác sĩ
いす
Cái ghế
忙しい
Bận rộn
痛い
Đau
一
Số 1
一日
Một ngày
いちばん
Nhất
いつ
Khi nào
五日
Ngày 5
一緒
Cùng nhau
五つ
Số 5
いつも
Luôn luôn,lúc nào cũng
犬
Con chó
今
Bây giờ
意味
Ý nghĩa
妹
Em gái
嫌
ghét
入口
Lối vào
居る
Có ,ở,được