Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
688 Từ
15 Bài
40 Từ
60 Từ
50 Từ
49 Từ
69 Từ
10 Từ
起きる
Thức dậy
置く
Đặt ,để
奥さん
Vợ
お酒
Rượu
お皿
Chén dĩa
伯父/叔父
Chú
教える
Giảng dạy
押す
Ấn ,nhấn
遅い
Chậm trễ,muộn giờ
お茶
Trà xanh
お手洗い
Nhà vệ sinh
お父さん
Bố ,cha
弟
Em trai tôi
男
Con trai,đàn ông
男の子
Bé trai
一昨日
Hôm trước
一昨年
Năm trước
大人
Người lớn
おなか
Bụng
同じ
Giống nhau
お兄さん
Anh trai người ta
お姉さん
Chị gái người ta
おばあさん
Bà
伯母さん/叔母さん
Dì ,cô
お風呂
Bốn tắm,phòng tắm
お弁当
Cơm hộp
覚える
Nhớ
おまわりさん
Người thân thiện
重い
Nặng