Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
688 Từ
15 Bài
40 Từ
60 Từ
50 Từ
49 Từ
69 Từ
10 Từ
疲れる
Mệt mỏi
次
Tiếp theo,kế tiếp
着く
Đến
机
Cái bàn
作る
Làm
つける
Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
勤める
Làm việc
つまらない
Chán nản
冷たい
Lạnh
強い
Mạnh
手
Tay
テープ
Cuộn băng
テーブル
Bàn tròn
テープレコーダー
Máy ghi âm
出かける
Ra ngoài
手紙
Lá thư
できる
Có thể
出口
Lối thoát ra ngoài
テスト
Bài kiểm tra
では
Vậy thì