Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
688 Từ
15 Bài
40 Từ
60 Từ
50 Từ
49 Từ
69 Từ
10 Từ
字引
Từ điển
自分
Tự mình
閉まる
Đóng ,bị đóng
閉める
Đóng lại
締める
Buộc ,trói
じゃ/じゃあ
Vậy thì
写真
Tấm hình
シャツ
Áo sơ mi
シャワー
Tắm vòi sen
十
とお Mười
授業
Giờ học
宿題
Bài tập
上手
Giỏi
丈夫
Chắc chắn
しょうゆ
Xì dầu
食堂
Nhà ăn
知る
Biết
白
Màu trắng
白い
新聞
Tờ báo