Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1393 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
92 Từ
45 Từ
75 Từ
78 Từ
84 Từ
123 Từ
51 Từ
42 Từ
レタス
rau diếp
キャベツ
bắp cải
トウモロコシ
bắp, ngô
きのこ
nấm
トマト
cà chua
じゃがいも
khoai tây
薩摩芋
khoai lang
唐辛子
ớt
玉ねぎ
hành tây
葱
hành lá
ニンニク
tỏi
ニンジン
cà rốt
セロリ
cần tây
ブロッコリー
súp lơ xanh, bông cải xanh
カリフラワー
bông cải, súp lơ trắng
サラダ
rau trộn, món xà lách
大根
củ cải trắng
かぶ
củ cải tròn