Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1393 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
92 Từ
45 Từ
75 Từ
78 Từ
84 Từ
123 Từ
51 Từ
42 Từ
ベッド
giường
枕
gối
ベッドカバー
tấm phủ giường
いびき
tiếng ngáy
あくび
ngáp
毛布
mền
目覚まし時計
đồng hồ báo thức
箪笥
tủ
引き出し
ngăn kéo
ドレッサー
gương trang điểm
シーツ
ga trải giường
マットレス
nệm
二段ベッド
giường hai tầng
スイッチ
công tắc điện
スタンド
đèn bàn
スタンドのかさ
chụp đèn
電球
bóng điện tròn
ろうそく
nến
炎
Ngọn lửa
芯
Trái tim, tủy
ろうそく立て
chân nến
収納箱
rương