Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1393 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
92 Từ
45 Từ
75 Từ
78 Từ
84 Từ
123 Từ
51 Từ
42 Từ
アリ
kiến
触角
râu (kiến)
蟻塚
tổ kiến
バッタ
châu chấu
コオロギ
dế, con dế
サソリ
bò cạp, bọ cạp
蝿
ruồi
クモ
nhện
クモの巣
mạng nhện
スズメバチ
ong bắp cày, ong bò vẽ
みみず
giun đất, trùn
寄生虫
ký sinh trùng
蚊
muỗi
ノミ
bọ chét
ダニ
con rệp
カタツムリ
ốc sên
カブト虫
Bọ cánh cứng (Bọ hung sừng chữ Y)
ゴキブリ
gián
てんとう虫
bọ rùa
蝶
bướm
毛虫
sâu bướm
繭
kén
蛾
ngài, con ngài
トンボ
chuồn chuồn
カマキリ
bọ ngựa, con bọ ngựa
蜂
ong
蜂の巣
tổ ong
蜂の群
bầy ong, đàn ong
百足
rết, con rết
ヤスデ
cuốn chiếu, con cuốn chiếu