Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1393 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
41 Từ
44 Từ
30 Từ
50 Từ
46 Từ
40 Từ
56 Từ
66 Từ
62 Từ
58 Từ
92 Từ
45 Từ
75 Từ
78 Từ
84 Từ
123 Từ
51 Từ
42 Từ
羽
cánh chim
イーグル
đại bàng
翼
cánh
くちばし
mỏ
羽毛
lông chim
巣
tổ chim
卵
trứng
鉤爪
móng vuốt hình móc câu
フクロウ
cú, chim cú
ハヤブサ
chim cắt, chim ưng
ハゲタカ
kền kền
あひる
vịt
ガチョウ
con ngỗng
スズメ
chim sẻ
カラス
quạ
七面鳥
gà tây
ハチドリ
chim ruồi
クジャク
chim công
オウム
vẹt
ペンギン
chim cánh cụt
キツツキ
chim gõ kiến
コウノトリ
con cò
鷺
con diệc
フラミンゴ
chim hồng hạc
鶴
con hạc
ダチョウ
đà điểu
白鳥
thiên nga
鳥かご
lồng chim