Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
617 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
16 Từ
23 Từ
17 Từ
24 Từ
22 Từ
14 Từ
25 Từ
20 Từ
21 Từ
28 Từ
32 Từ
31 Từ
29 Từ
15 Từ
26 Từ
41 Từ
ハト
bồ câu
羽
cánh chim
イーグル
đại bàng
翼
cánh
くちばし
mỏ
羽毛
lông chim
巣
tổ chim
卵
trứng
鉤爪
móng vuốt hình móc câu
フクロウ
cú, chim cú
ハヤブサ
chim cắt, chim ưng
ハゲタカ
kền kền
あひる
vịt
ガチョウ
con ngỗng
スズメ
chim sẻ
カラス
quạ
七面鳥
gà tây
ハチドリ
chim ruồi
クジャク
chim công
オウム
vẹt
ペンギン
chim cánh cụt
キツツキ
chim gõ kiến
コウノトリ
con cò
鷺
con diệc
フラミンゴ
chim hồng hạc
鶴
con hạc
ダチョウ
đà điểu
白鳥
thiên nga
鳥かご
lồng chim