Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
617 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
16 Từ
23 Từ
17 Từ
24 Từ
22 Từ
14 Từ
25 Từ
20 Từ
21 Từ
28 Từ
32 Từ
31 Từ
29 Từ
15 Từ
26 Từ
41 Từ
雄牛
bò đực
しっぽ
đuôi
蹄
móng guốc
鼻
mũi
つの
sừng
雌牛
bò cái
乳房
vú
子牛
bò con
群
đàn, quần thể
糞
phân
羊
cừu
羊毛
lông cừu
子羊
cừu con
羊の群
bầy cừu
羊飼い
người chăn cừu
杖
gậy, gậy của ông bà già
ヤギ
dê
おんどり
gà trống
めんどり
gà mái
ひよこ
gà con
ブタ
heo, lợn
雌豚
heo cái
子豚
heo con
ロバ
lừa
馬
ngựa
たてがみ
bờm
雄馬
ngựa đực
雌馬
ngựa cái
鞍
yên ngựa
鐙
bàn đạp ngựa