Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
617 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
16 Từ
23 Từ
17 Từ
24 Từ
22 Từ
14 Từ
25 Từ
20 Từ
21 Từ
28 Từ
32 Từ
31 Từ
29 Từ
15 Từ
26 Từ
41 Từ
アリ
kiến
触角
râu (kiến)
蟻塚
tổ kiến
バッタ
châu chấu
コオロギ
dế, con dế
サソリ
bò cạp, bọ cạp
蝿
ruồi
クモ
nhện
クモの巣
mạng nhện
スズメバチ
ong bắp cày, ong bò vẽ
みみず
giun đất, trùn
寄生虫
ký sinh trùng
蚊
muỗi
ノミ
bọ chét
ダニ
con rệp
カタツムリ
ốc sên
カブト虫
Bọ cánh cứng (Bọ hung sừng chữ Y)
ゴキブリ
gián
てんとう虫
bọ rùa
蝶
bướm
毛虫
sâu bướm
繭
kén
蛾
ngài, con ngài
トンボ
chuồn chuồn
カマキリ
bọ ngựa, con bọ ngựa
蜂
ong
蜂の巣
tổ ong
蜂の群
bầy ong, đàn ong
百足
rết, con rết
ヤスデ
cuốn chiếu, con cuốn chiếu