Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
芸術への関心が低い
không quan tâm mấy đến nghệ thuật
理想が高い
kén cá chọn canh
理想が低い
không kén chọn
鼻が高い
tự hào
プライドが高い
tự hào về bản thân
格式が高いホテル
khách sạn kiểu cách
ベルトがきつい
dây đeo chặt
ベルトがゆるい
dây đeo lỏng
きついけいこ
rèn luyện vất vả
つらいけいこ
rèn luyện khổ sở
厳しいけいこ
早起きはきつい
dậy sớm không được
きつく注意する
đặc biệt chú ý
厳しく注意する
この旅行の日程はきつい
lịch trình du lịch kín quá
この旅行の日程は余裕がある
lịch trình du lịch khá thoải mái
妻はきつい性格の女性だ
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
妻は気が強い性格の女性だ
びんのふたがきつくて開かない
nắp chai cứng quá không mở được
びんのふたがゆるくて開ける
nắp chai lỏng mở dễ dàng
今日は日差しがきつい
hôm nay nắng chói chang
今日は日差しが強い
きつい酒
rượu mạnh
強い酒
軽い酒
rượu nhẹ
目つきがきつい
cái nhìn sắc lẹm
目つきがするどい