Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
ひもが切れる
đứt dây
電池が切れる
hết pin
タバコが切れる
thuốc cháy hết
賞味期限が切れる
hết hạn sử dụng
しびれが切れる
tê chân; sốt ruột
電源を切る
tắt nguồn
野菜の水気を切る
để rau ráo nước
スタートを切る
xuất phát
100メートル競走で10秒を切る
chạy 100m dưới 10 giây
ハンドルを右に切る
quẹo phải
カードをよく切る
đổi thẻ
キレる
quá đáng
キレて、犯罪を犯す若者が増加している
chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng quá
染みが付く
bị dính đốm dơ, dính vết bẩn
染みを付ける
làm dơ
窓ガラスに水滴がつく
nước đọng trên kính cửa sổ
利子が付く
có lãi
身に付く
nắm vững, thấm vào người
身に付ける
học, thu nhận kiến thức
力が付く
dùng lực
力を付ける
差が付く
tạo khác biệt; tạo cách biệt
差を付ける
dẫn trước
見当が付く
đoán
見当を付ける
nhắm chừng, ước đoán
目処が付く
nhắm vào, hi vọng
目処を付ける
đặt mục tiêu
決心が付く
quyết định đưa ra
決心する
quyết tâm
服ににおいが付く
quần áo bốc mùi