Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
いわば
có thể cho là
昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった
buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc
いわゆる
cái được gọi là
古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う
nhạc cổ điển, cái được gọi là classical
まさか
không đời nào
まさかこんな事件が起きるとは
không thể tin được chuyện này lại xảy ra
まさに
thật là, đúng là, sắp sửa
まさにあなたの言うとおりです
đúng như bạn đã nói
今まさに夜が明けようとしている
sắp sửa tối rồi
一度に
cùng một lúc
いっぺんに
一度に覚えるのは無理だ
một lúc nhớ mọi thứ thật không thể
一気に
một hơi
ビールを一気に飲む
uống một hơi hết cốc bia
思い切り
hết sức, hết mình
父に思い切りしかられた
bị bố mắng xối xả
思い切って
quả quyết, cương quyết
思い切って転職する
nhất quyết chuyển việc
思わず
không cố ý, bất chợt
痛くて思わず叫んだ
đau quá bất chợt la lên
思いがけず
không ngờ, bất thình lình
思いがけなく
思いがけず昔の友人に会った
bất ngờ gặp lại bạn xưa
なにしろ
dù thế nào đi nữa
なにしろ忙しくて食事をとる時間もない
dù thế nào đi nữa bận quá cả thời gian ăn còn không có
なにかと
một cái gì đó, gì thì gì
来週はなにかと忙しい
tuần tới sẽ bận cái này cái kia đó
相変わらず
vẫn như mọi khi
あの店は相変わらず混んでいる
quán kia vẫn đông như mọi khi
取りあえず
trước mắt, trước tiên, tạm thời