Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2171 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
48 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
56 Từ
52 Từ
46 Từ
58 Từ
55 Từ
59 Từ
54 Từ
68 Từ
47 Từ
42 Từ
57 Từ
61 Từ
39 Từ
63 Từ
45 Từ
虫歯になる
sâu răng
真っ白な歯
răng trắng toát
リハビリ
phục hồi chức năng
リハビリを受ける
傷口がふさがる
miệng vết thương lành
レントゲンを撮る
chụp X quang
手術の傷あとが痛む
bị đau do vết thương sau phẫu thuật
がんで死亡する
chết vì ung thư