Language
No data
Notification
No notifications
453 Word
捜
さが.す - ソウ シュ シュウ
Sưu tầm, sưu tập
波風を立てる
なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà
手招き
てまねき
sự vẫy tay để ra hiệu
招待状
しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời lời mời thiếp mời .
目玉焼き
めだまやき
trứng ốp la
不思議
ふしぎ
không có nghĩa gì; kỳ quái sự không có nghĩa gì; sự kỳ quái .
穿る
ほじる ほじくる
Tìm kiếm, tìm bới, lục lọi Cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
春巻
はるまき
chả nem
虎の巻
とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
居留守を使う
いるすをつかう
giả vờ ra ngoài
居酒屋
いざかや
quán rượu tửu điếm.
八百屋
やおや
hàng rau người bán rau quả
仮払い
かりばらい かり ばらい
sự trả tiền tạm ứng trước
芝居
しばい
kịch mánh khóe; bịp bợm; như kịch trò hề
芝刈り機
しばかりき
máy xén cỏ.
清書
せいしょ
Viết lại bản nháp một cách sạch sẽ
下書き
したがき
bản ráp sự viết nháp なかなか下書きとおりにはいかない:Không thực hiện được theo đúng kế hoạch.
衝動買い
しょうどうがい しょうどうかい
sự mua sắm tùy hứng
試行錯誤
しこうさくご
cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử.
素人
しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.
玄人
くろうと くろと
chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
ちくる
チクる
nói chuyện tầm phào; ngồi lê đôi mách.
親知らず
おやしらず
răng khôn
笑窪
えくぼ
lúm đồng tiền.
泣き虫
なきむし
Mít ướt
泣上戸
Naki jōgo
Nakiageto
笑い上戸
わらいじょうご
người uống vui vẻ; người uống rượu say vào là cười
泣き上戸
なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc
ポツンと
ぽつんと
Lẻ loi, đơn côi
陽溜り
ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời