Language
No data
Notification
No notifications
453 Word
虚偽
きょぎ
sự giả dối nói láo, xuyên tạc sự thật
騙す
だます
bịp dỗ lọc lừa lừa dối lừa; đánh lừa; lừa gạt lường gạt man trá mỵ nói gạt.
癇癪
かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
大げさに言う
おおげさにいう
chém gió; nói quá
不正請求
ふせいせいきゅう
thanh toán gian lận
駄々
だだ ダダ
hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh
捏ねる
こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...) đòi hỏi, vòi vĩnh phân minh, phân bua
錆びる
さびる
gỉ; bị gỉ; mai một han gỉ.
降参
こうさん
sự đầu hàng; sự bỏ cuộc
ぼったくる
xé toạc ai đó
逞しい
たくましい
lực lưỡng; vạm vỡ; mạnh mẽ; đầy sức sống; nở nang; săn chắc phong phú
提灯
ちょうちん
đèn lồng đèn lồng giấy lồng đèn.
灯籠
とうろう
Đèn lồng
岡
おか
đồi; đồi nhỏ, gò
丘陵
きゅうりょう
đồi núi đồi; ngọn đồi; quả đồi gò đống; gò.
参拝する
さんぱい さんぱいする
thăm hỏi thăm viếng viếng.
徐行
じょこう
sự diễn tiến chậm; tốc độ chậm.
団扇
うちわ
quạt tròn; quạt giấy
末尾
まつび
sự kết thúc.
色調
しきちょう
bản sắc sắc thái.
若干
じゃっかん そこばく そくばく そこば
ít nhiều một số; một chút; một vài sự ít nhiều.
直射
ちょくしゃ
sự bắn thẳng; sự chiếu thẳng (ánh mặt trời)
素朴
そぼく
mộc mạc hồn nhiên trong sáng khờ
コマーシャル
thương mại; quảng cáo
アナウンサー
アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
撮む
つまむ
Véo, nhéo (tay, má...) bịt mũi, lỗ tai
鼻を穿る
はなをほじる
ngoáy mũi
すれ違う
すれちがう
Đi lướt qua, ngang qua nhau
円背
えんぱい
Còng lưng vị trí gù
ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ