Language
No data
Notification
No notifications
129 Word
保険
ほけん
sự bảo hiểm
走る
はしる
chạy tẩu .
窓
まど
cửa sổ khoảng trống giá khoảng trống
階段
かいだん
cầu thang thang gác thang lầu .
消す
けす
bôi dụi tắt tẩy; xóa; huỷ; dập xoá .
消火
しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả .
消える
きえる
biến mất; tan đi; tắt
押す
おす
ẩn; đẩy ấn; nhấn; bấm dí đóng (dấu) mặc dù; bất kể xô xô đẩy xúi .
引く
ひく
chăng dẫn kéo; rút; bị (cảm); tra trừ uốn cong . trừ đi