Language
No data
Notification
No notifications
129 Word
飛行機
ひこうき
máy bay phi cơ tàu bay .
飛ぶ
とぶ
bay nhảy bay tán loạn; bay lả tả bay; cất cánh bay; bay liệng cắt đứt chạy cưỡi gió không liên tiếp; bỏ cách nhảy; nhảy qua nhót truyền bá; truyền vượt cấp.
機会
きかい
cơ hội; dịp
機械
bộ máy cơ khí; máy móc; cơ giới guồng máy máy .
旅
たび
chuyến đi cuộc hành trình chuyến du lịch
旅行
りょこう
lữ hành sự đi lại; sự du lịch . du lịch
図書館
としょかん
thư quán thư viện
持つ
もつ
cầm; nắm; mang chịu (phí tổn) đảm nhiệm; có duy trì khiêng mang vác xách.
予約
よやく
dự ước sự đặt trước; sự hẹn trước .
約束
やくそく
lời hứa qui ước .
写す
うつす
chép chép lại chụp in tráng; sao chép; phóng (ảnh); copy viết; mô tả; chụp; phản ảnh; phản ánh; phản chiếu
写真
しゃしん
ảnh bóng hình ảnh
真ん中
まんなか
sự ở giữa; sự trung tâm; sự nửa đường
洗う
あらう
giặt; rửa; tắm gội tẩy tẩy rửa vo xả .
洗剤
せんざい
chất tẩy rửa chất tẩy rửa
洗濯
せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ .
注意
ちゅうい
sự chú ý sự lưu ý sự cảnh báo ý tứcảnh cáo sự chú ý
服
ふく
quần áo bộ
料金
りょうきん
giá cước tiền thù lao .
料理
りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn món ăn; bữa ăn
理由
りゆう
cớ duyên cớ lý lẽ nguyên do; nguyên nhân; lý do
理解
りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
寝る
ねる
đặt lưng đặt mình nằm ngả lưng ngủ
寝室
しんしつ
phòng ngủ Phòng ngủ; buồng ngủ
起きる
おきる
dấy đứng dậy; ngồi dậy; bình phục nhen nhúm thức thức dậy; dậy xảy ra
用意
ようい
sẵn sàng sự sửa soạn; sự chuẩn bị .
用事
ようじ
việc bận
逃げる
にげる
bôn ba chạy cút tẩu thoát thoát thoát khỏi tránh trốn trốn chạy trốn tránh xa lánh .
危ない
あぶない
nghi ngờ; không rõ; không đáng tin nguy; nguy hiểm; nguy kịch
危険
きけん
biến sự nguy hiểm; mối nguy hiểm nguy hiểm rủi ro . guy hiểm nguy hiểm