Language
No data
Notification
No notifications
129 Word
発音
はつおん
sự phát âm
音楽
おんがく
âm nhạc; nhạc ca nhạc . âm nhạc
楽しい
たのしい
dí dỏm khoái ý sướng vui sướng vui vẻ; vui nhộn; vui tính vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng .
映画
えいが
điện ảnh phim
酒
さけ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật .
日本酒
にほんしゅ
rượu Nhật .
お茶
おちゃ
chè nước chè trà; chè xanh
鳥
とり
chim chóc chim; gia cầm điểu .
犬
いぬ
cẩu chó khuyển .
歌
うた
bài hát
歌う
うたう
ca ca hát hát xướng .
集まる
あつまる
dồn tập hợp lại; tụ họp lại; tụ hội; tập trung tích chứa tụ tập .
集める
あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút cóp gom gộp góp nhặt nhặt nhồi nhét quơ sưu tầm trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét; lượm lặt .
集合
しゅうごう
hội họp họp tập hợp (toán học); tập trung . hội tập hợp
言葉
ことば
câu nói ngôn ngữ; tiếng nói; lời ăn tiếng nói từ ngữ; lời nói; lời
漢字
かんじ
chữ Hán hán tự .
文字
もじ
chữ cái văn tự
数字
すうじ
chữ số; số liệu con số mã . chữ số; con số
発表
はっぴょう
công bố sự phát biểu; sự công bố; thông báo
しゅっばつ
Shuppatsu
sự khởi hành
勉強
べんきょう
việc học hành sự học hành
意味
いみ
ý nghĩa; nghĩa
味
あじ
gia vị vị mùi vị
質問
しつもん
câu hỏi chất vấn .
問
とい
vấn đề; câu hỏi
問題
もんだい
vấn đề .
文章
ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn) văn chương
低い
ひくい
lè tè thấp
低下
ていか
sự giảm; sự kém đi; sự suy giảm
短い
みじかい
cụt hụt ngắn