Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
手間がかかる
Tema ga kakaru
nó làm mất thời gian và công sức
日用品
にちようひん
đồ dùng hàng ngày hàng thiết yếu hàng ngày nhu phẩm thường nhật đồ dùng hằng ngày đồ gia dụng đồ dùng hằng ngày
まとめて
Tóm tại tập hợp lại
バレボール
Barebōru
bóng chuyền
親戚お姉さん
Shinseki onēsan
chị gái họ hàng
仰々しい
ぎょうぎょうしい
phóng đại cường điệu tăng quá mức khoa trương
毛嫌い
けぎらい
sự ghen ghét sự ghét
ゼリー
ジェリー ジェリィ
thạch nước hoa quả nấu đông
ロープウェイ
ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
途中でスーパーに寄りましたから
Tochū de sūpā ni yorimashitakara
Tôi dừng lại ở một siêu thị trên đường
溢れる
あふれる あぶれる
ngập tràn đầy
狭い
せまい
bé chật chật chội chật hẹp eo hẹp hẹp nhỏ
収納スペース
Shūnō supēsu
không gian lưu trữ
リストにする
Risuto ni suru
lập danh sách
計画的
けいかくてき
có hệ thống, có phương pháp
計画的な買い物
Keikaku-tekina kaimono
kế hoạch mua sắm
無駄な買い物
Mudana kaimono
mua sắm vô ích
偉い
えらい
vĩ đại tuyệt vời giỏi
努力家
どりょくか
người làm việc chăm chỉ
怠け者
なまけもの
đại lãn người lười biếng
切り替える
きりかえる
thay đổi chuyển đổi đổi sang
ユーチューブ
YouTube (Internet video-sharing web site) youtube
トレーニング動画
Torēningu dōga
video đào tạo
雰囲気
ふんいき ふいんき
bầu không khí
勇気
ゆうき
dũng dũng khí hùng dũng hùng khí sự can đảm sự cứng rắn sự dũng cảm can đảm cứng rắn dũng cảm
気に入る
きにいる
yêu thích ưa thích
髪型
かみがた
kiểu tóc
無地
むじ
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
シンプル
đơn giản chân phương sự đơn giản sự chân phương
派手
はで
lòe loẹt màu mè sặc sỡ hoa hòe hoa sói sự lòe loẹt sự màu mè