Language
No data
Notification
No notifications
450 Word
台本
だいほん
kịch bản
思い出す
おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên) nhớ nhớ về nhớ ra nghĩ về liên tưởng tới liên tưởng đến
ぬるぬるした食感
Nurunuru shita shokkan
kết cấu nhầy nhụa
トマトケチャップ
トマト・ケチャップ
sốt cà chua
苦手な食感がある
Nigatena shokkan ga aru
Nó có kết cấu khó chịu
フライドポテト
フライポテト フライド・ポテト フライドポテト
khoai tây rán
最高
さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời cao nhất; đẹp nhất; tốt nhất đắt nhất tối cao tuyệt vời
トマトジュース
トマト・ジュース
nước ép cà chua
ゴーヤー
ゴーヤ
mướp đắng
苦手
にがて
kém; yếu
海鮮料理
かいせんりょうり
món ăn sử dụng nguyên liệu cá tươi
独特
どくとく
độc đáo sự độc đáo
クリーミー
kem (về hương vị hoặc kết cấu)
人参
にんじん ニンジン
cà rốt viết tắt của nhân sâm
ひき肉
ひきにく
thịt bằm thịt băm nhỏ
細かく刻む
Komakaku kizamu
thái nhỏ
手の込んだ料理
Tenokonda ryōri
món ăn cầu kỳ
気づく
きづく
chú ý nhận ra
工夫する
くふう
bỏ công sức nghĩ ra nhiều phương pháp để làm lao tâm khổ tứ đào sâu nghiên cứu
ネバネバする
Nebaneba suru
dính
ごま油
ごまあぶら ゴマあぶら
dầu mè (dầu hạt vừng)
気になる
きになる
băn khoăn lo lắng suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó quan tâm để ý
美味しく食べられる
Oishiku tabe rareru
ăn ngon
電気屋
でんきや
cửa hàng bán đồ điện
昼食
ちゅうしょく ちゅうじき ひるげ
bữa ăn trưa bữa trưa
サンドイッチ
サンドウィッチ
bánh mì săn-wích bánh mỳ kẹp; bánh xăng-uých.
新作
しんさく
sự mới sản xuất mới sản xuất
お金がもったいない
Okane ga mottainai
Thật là lãng phí tiền bạc
減らす
へらす
làm giảm giảm bớt thu nhỏ cắt bớt nới nới bớt xuống
骨
ほね こつ コツ
cốt xương xương cốt xương xẩu