语言
没有数据
通知
无通知
2162 单词
決して・・・しない
けっして・・・しない
không bao giờ.
べろべろ舐める
べろべろなめる
liếm.
貫き通す
つらぬきとおす ぬきとおす
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt., Không thay đổi niềm tin, tư tưởng cho đến khi kết thúc
泣き通す
なきとおす
khóc suốt; khóc mãi không nín
高貴
こうき
cao quí
披露宴
ひろうえん
tiệc chiêu đãi tuyên bố
風水
ふうすい フウスイ
địa lý tiếng trung hoa; feng shui
文献
ぶんけん
văn kiện
育つ
そだつ
lớn lên; khôn lớn; phát triển
推移
すいい
sự chuyển tiếp; thay đổi
変容
へんよう
thay đổi cách nhìn; vẻ ngoài thay đổi
転換
てんかん
sự chuyển đổi
持参
じさん
sự đem theo; sự mang theo
ビニール
ビニル バイニル ビニール
vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl.
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
...ようで (いて)
Có vẻ như là
背伸び
せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
背伸びして
せのびして
Vượt quá khả năng
引き上げる
ひきあげる
nâng giá; đề bạt
宝庫
ほうこ
bảo tàng, kho tàng.
反響
はんきょう
phản ứng; sự phản ứng, tiếng vang; hồi âm.
着色
ちゃくしょく
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự tẩm màu
クリーミー
kem (về hương vị hoặc kết cấu)
伝説
でんせつ
truyện ký, truyền thuyết
弁償
べんしょう
sự bồi thường
仕返しする
しかえしする
báo thù, hồi báo.
背負う
せおう しょう
cõng; vác; đảm đương; gánh vác
資金
しきん
tiền vốn; vốn; vốn vận chuyển
有り余る
ありあまる
thừa thãi; dư thừa
財力
ざいりょく
tài lực