语言
没有数据
通知
无通知
2162 单词
演説
えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
意気込み
いきごみ
sự hăng hái; sự nhiệt tình
下期
しもき
sáu tháng cuối năm
業績ぎょうせき
Thành tích
定価
ていか
giá cố định; giá hiện hành; giá xác định; giá ghi trên hàng hoá; giá trong bảng giá; giá niêm yết
馬鹿らしい
ばからしい
vô duyên; ngu ngốc
千載一遇
せんざいいちぐう
nghìn năm có một; ngàn năm có một
新規事業
しんきじぎょう
doanh nghiệp mới
弊社
へいしゃ
công ty của chúng tôi
競技
きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu; tranh đua
巨大
きょだい
khổng lồ; phi thường; sự to lớn; sự khổng lồ; sự phi thường; sự vĩ đại; vĩ đại; to lớn; lớn; rộng lớn; lớn; lớn; rộng lớn; vĩ đại
画期的
かっきてき
tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên
精巧
せいこう
sự tinh xảo, tinh xảo.
巧言
こうげん
lời nịnh hót; nịnh hót, xảo ngôn.
世辞
せじ
sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng.
引用符
いんようふ
ngoặc kép.
感嘆符
かんたんふ
dấu chấm than.
疑問符
ぎもんふ
dấu hỏi., dấu chấm hỏi
休止符
きゅうしふ
(âm nhạc)dấu lặng
濁音
だくおん
âm đục; âm kêu
免罪符
めんざいふ
sự nuông chiều
家政婦
かせいふ
bà quản gia, người coi nhà, người giữ nhà, con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái
派出婦
はしゅつふ
thiếu nữ hoặc người quản gia (trong một đến thăm sự sắp đặt)
山岳部
さんがくぶ
vùng đồi núi
執行部
しっこうぶ
ban chấp hành
助産婦
じょさんぷ
bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
立法府
りっぽうふ
cơ quan lập pháp
敷く
しく
trải; lát; đệm; lắp đặt
表彰状
ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
讃える
たたえる
tán dương, ca tụng