语言
没有数据
通知
无通知
2162 单词
幾分
いくぶん
một chút; hơi hơi
主張
しゅちょう
chủ trương; quan điểm; khăng khăng; khẳng định; quả quyết
確保
かくほ
sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
備える
そなえる
chuẩn bị; phòng bị; lắp đặt; trang bị; sẵn có
仕分け
しわけ
phân loại hàng hoá
希少
きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm; sự ít có; sự hiếm có; sự hy hữu; tính hiếm; sự hiếm hoi
視線
しせん
ánh mắt; tầm nhìn; cái liếc; nhìn
財産
ざいさん
của; của cải; tài sản; tiền của
親孝行
おやこうこう
hiếu thảo; sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo
広場
ひろば
quảng trường
群衆
ぐんしゅう ぐんしゅ ぐんじゅ
đám đông; quần chúng; cộng đồng
執着
しゅうちゃく しゅうじゃく しゅうじゃく、しゅうちゃく
không lúc nào quên; lưu luyến; tham lam
左右
さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới; tả hữu
小児科
しょうにか
khoa nhi
庶民
しょみん
dân đen; dân thường; nhân dân
成り立つ
なりたつ
bao gồm; hình thành từ; mang tính thiết thực
手放す
てばなす
buông tay; bỏ đi; chuyển nhượng
役割
やくわり
phận sự; có ích cho công việc; vai trò
空気清浄機
くうきせいじょうき
máy lọc không khí
現行犯
げんこうはん
phạm tội bị bắt quả tang
殺人犯
さつじんはん
kẻ sát nhân.
窃盗犯
せっとうはん
sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp.
知能犯
ちのうはん
tội phạm người trí thức
放火犯人
ほうかはんにん
tội phạm phóng hoả
誘拐犯
ゆうかいはん
Người bắt cóc, kẻ bắt cóc
失業
しつぎょう
sự thất nghiệp, thất nghiệp., thất nghiệp
失業保険
しつぎょうほけん
bảo hiểm thất nghiệp.
換算
かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra, sự chuyển đổi
確実
かくじつ
chính xác; chắc chắn, sự chắc chắn; sự chính xác, xác thực.
首都圏
しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô