Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
判
con dấu
名刺
danh thiếp
免許
bằng, giấy phép
多く
nhiều
前半
phần đầu
後半
phần cuối
最高
cao nhất
最低
thấp nhất
最初
đầu tiên
最後
cuối cùng
自動
tự động
種類
loại, chủng loại
性格
tính cách
性質
tính chất
順番
tuần tụ
番
lượt
方法
phương pháp
製品
sản phẩm
値上がり
tăng giá
生
tươi