Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
上る
leo lên
下る
xuống
進む
tiến lên
進める
通る
thông qua , đi qua
通す
越える
vượt qua
過ぎる
quá, đi qua
過ごす
移る
di chuyển, di dời
移す
連れる
dẫn di
寄る
ghé vào, ghé sát
寄せる
与える
cung cấp, phát cho
得る
đạt được, giành được
向く
đối diện, hướng
向ける
hướng đến
mời, gợi ý
薦める
gợi ý
任せる
hết sức, dốc lòng
守る
giữ, tuân theo
争う
cạnh tranh, giành nhau
望む
ước
信じる
tin tưởng
通じる
hiểu, thông qua
飽きる
chán
思いつく
nghĩ
思いやる
quan tâm, thông cảm
熱中する
nghiện