Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
炊ける
được nấu
炊く
nấu
煮える
nấu chín
煮る
chưng
炒める
xào
焼ける
nướng
焼く
ゆでる
luộc
揚げる
rán ngập
蒸す
hấp
ぐっすり
ngủ say
きちんと
ngay ngắn
しっかり
chắc chắn
はっきり
rõ ràng
じっと
nhìn chằm chằm
そっと
yên lặng, nhẹ nhàng
別々
tách biệt
それぞれ
mỗi
互いに
lẫn nhau
直接
trực tiếp
本当に
sự thật
絶対に
tuyệt đối
特に
đặc biệt
ただ
chỉ
少なくとも
ít nhất
決して
không bao giờ
すこしも
một ít
ちょっとも
không hầu hết
全く
hoàn toàn không
とても
rất