Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
暮らす
sống
巻く
cuộn
結ぶ
cột, buộc
済む
kết thúc
済ませる
出来る
có thể
切れる
cắt
切らす
hết
伝える
truyền tải
伝わる
続く
tiếp tục
続ける
つなせる
kết nối
つなく
つなげる
kết nối, làm chặt thêm
伸びる
đã cao lên
伸ばす
nuôi dài
延びる
giản ra
延ばす
mở rộng ra
重なる
chồng lên
重ねる
広がる
rộng
広げる
mở rộng
載る
lên, vừa
載せる
cho lên, cho vào
そろう
thu thập
そろえる
tập hợp
まとまる
tập hợp, thống nhất
まとめる
付く
đính, gắn, có