Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
もちろん
tất nhiên,hiển nhiên là
やはり
như dự tính,như tính toán
きっと
chắc chắn là,nhất định là
ぜひ
bằng mọi giá,nhất định
なるべく
càng nhiều càng tốt,càng.. càng
案外
không ngờ đến
もしかしると・もしかしたら。もしかして
có lẽ,nếu không nhầm thì
まさか
không lẽ nào,không thể nào
うっかり
ngơ ngác,không để ý
つい
vô ý,lỡ
思わず
ほっと
yên tâm,nhẹ nhõm
いらいら
nóng giận,bực tức
のんびり
thong thả,từ từ
実は
thực ra là,thực tế là
読書
đọc sách
演奏
biểu diễn
芸術
nghệ thuật
検査
kiểm tra
血液
máu,dịch máu
治療
trị liệu
症状
triệu chứng,tình trạng bệnh
予防
đề phòng,dự phòng
栄養
dinh dưỡng
手術
phẫu thuật
死亡
chết,tử vong
命
sinh mệnh
一生
suốt đời,cuộc đời
誤解
hiểu nhầm
後悔
hối hận