Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
喜び
hân hạnh, hớn hở
楽しみ
niềm vui
笑い
cười
驚き
ngạc nhiên
怒り
giận dữ
悲しみ
nỗi buồn
積もる
tích tụ, chất lại
積む
tíc lũy, xếp
空く
còn trống
空ける
mở ra, giữ chỗ
下がる
hạ xuống
下げる
冷える
bị lạnh, cóng
冷やす
làm lạnh
冷める
bị nguội
冷ます
làm nguội
燃える
cháy
燃やす
đốt
沸く
sôi lên
沸かす
đun sôi
鳴る
kêu
鳴らす
làm kêu
役立つ
có ích
役立てる
hữu ích
飾り
trang trí
遊び
chơi
集まり
tập trung
教え
dạy, chỉ bảo
踊り
nhảy, khiêu vũ
思い
nghĩ