Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
集まり
tập trung
教え
dạy, chỉ bảo
踊り
nhảy, khiêu vũ
思い
nghĩ
考え
suy nghĩ
片付け
dọn dẹp
手伝い
giúp
働き
làm việc
決まり
quyết định
騒ぎ
ồn ào, om xòm
知らせ
thông báo
頼み
yêu cầu
疲れ
mệt
違い
sai, nhầm
始め
bắt đầu
続き
tiếp tục
暮れ
cuối năm, mặt trời lặn
行き
đi
帰り
trở về
急ぎ
bận
遅れ
muộn
貸し
cho mượn
借り
mượn
勝ち
thắng
負け
thua
迎え
đón, tiếp
始まり
終わり
kết thúc
戻り
別れ
chia